I packed my knapsack for the hiking trip.
Dịch: Tôi đã đóng gói ba lô của mình cho chuyến đi bộ đường dài.
She carried a knapsack filled with supplies.
Dịch: Cô ấy mang một chiếc ba lô đầy đủ đồ dùng.
ba lô
túi đeo lưng
người mang ba lô
đóng gói vào ba lô
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
giá khuyến mãi
Cảm biến nhiệt thông minh
nông nghiệp đốt rừng
Phúc lợi công việc
thu nhập không đều
không được chấp thuận
phát hiện khảo cổ
Xe có khớp nối