Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "khoai tây"

noun
The Potato Lab
/ðə pəˈteɪtoʊ læb/

Phòng Thí Nghiệm Khoai Tây

noun
candied sweet potato
/ˈkæn.diːd swit pəˈteɪ.toʊ/

Khoai lang hoặc khoai tây được sấy khô và ngọt hóa bằng cách nấu với đường hoặc si rô, thường dùng làm món tráng miệng hoặc món ăn vặt.

noun
potato mash
/poʊˈteɪtoʊ mæʃ/

Khoai tây nghiền

noun
crisps
/krɪsps/

bánh snack giòn, thường là khoai tây hoặc ngô chiên mỏng

noun
garlic crisps
/ˈgɑːrlɪk krɪsps/

bánh khoai tây chiên tỏi

noun
tater
/ˈteɪtər/

khoai tây

noun
vegetable crisps
/ˈvɛdʒtəbl krɪs/

Khoai tây chiên rau củ

noun
potato puree
/pəˈteɪtoʊ pjuˈreɪ/

món khoai tây nghiền

noun
stuffed potato
/stʌft pəˈteɪtoʊ/

Khoai tây nhồi

noun
potato fritter
/pəˈteɪtoʊ ˈfrɪtər/

bánh khoai tây

noun
potato sack race
/pəˈteɪ.toʊ sæk reɪs/

cuộc đua bao khoai tây

noun
irish potato
/ˈaɪrɪʃ pəˈteɪtoʊ/

khoai tây Ireland

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

27/09/2025

lap

/læp/

vòng tay, vòng, nếp gấp, bìa, lặp lại, khoảng cách giữa hai điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY