She works hard to keep pace with her classmates.
Dịch: Cô ấy làm việc chăm chỉ để theo kịp các bạn cùng lớp.
The company must keep pace with technological advancements.
Dịch: Công ty phải theo kịp những tiến bộ công nghệ.
theo kịp
phù hợp
tốc độ
giữ
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
cốc học thuật
tương tác lặp đi lặp lại
bọc khí
hóa thạch
bánh khoai tây
hết hạn
chó canh gác
khuyết điểm