He has a keen memory for faces.
Dịch: Anh ấy có trí nhớ tốt về khuôn mặt.
Her keen memory helps her in her studies.
Dịch: Trí nhớ tốt của cô ấy giúp cô ấy trong việc học.
trí nhớ xuất sắc
trí nhớ sắc bén
trí nhớ
nhớ
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
luôn bền bỉ
Tài nguyên quan trọng
người hầu rừng, sinh vật nửa người nửa dê trong thần thoại
mức lương đủ sống
đường thương mại
hiệp hội văn hóa
Luật khí hậu
chi tiêu