She is looking for a job type that offers flexibility.
Dịch: Cô ấy đang tìm một loại công việc có tính linh hoạt.
Different job types require different skills.
Dịch: Các loại công việc khác nhau đòi hỏi những kỹ năng khác nhau.
nghề nghiệp
nghề
công việc
thuê
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
vẻ đẹp vốn có
sự bỏ đi, sự bỏ cuộc
Sự căng thẳng về thị giác
chương trình công thức
tiểu lục địa
Ngủ trong xe
cư dân mạng lo lắng
nợ mặc định