He was jesting when he said that.
Dịch: Anh ấy chỉ đùa khi nói điều đó.
Her jesting remarks made everyone laugh.
Dịch: Những lời nói đùa của cô ấy khiến mọi người cười.
đùa cợt
trêu chọc
chọc ghẹo
nói đùa, giễu cợt
lời nói đùa, trò cười
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
thông báo
Sinh tố
sách lập trình
Người thuộc văn hóa hoặc nguồn gốc từ Mỹ Latinh.
Ngọc không tì vết
Tổng quát hóa
được ưu tiên, có đặc quyền
vĩ độ địa lý