I have a collection of rare coins.
Dịch: Tôi có một bộ sưu tập tiền xu hiếm.
The item collection includes various artifacts.
Dịch: Bộ sưu tập mục bao gồm nhiều hiện vật khác nhau.
sưu tập
bộ
người sưu tập
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
Nhựa đường
kết nối đất
bờ kè, tường chắn
trung tâm điều trị
màu sắc tối
chữ số, các con số
giáo viên tiểu học
Chịu hạn tốt, có khả năng chịu hạn