Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "ionic"

noun
histrionics
/ˌhɪstriˈɒnɪks/

tính cách kịch, lối diễn kịch

noun
A15 Bionic chip
/ˌeɪ fɪfˈtiːn baɪˈɒnɪk tʃɪp/

Chip A15 Bionic

noun
A14 Bionic chip
/ˌeɪˌfɔːrˈtiːn baɪˈɒnɪk tʃɪp/

Chip A14 Bionic

noun
A13 Bionic chip
/ˌeɪ θɜrˈtin baɪˈɑnɪk tʃɪp/

Chip A13 Bionic

noun
A12 Bionic chip
/ˌeɪ twɛlv baɪˈɒnɪk tʃɪp/

chip A12 Bionic

noun
Bionic chip
/baɪˈɒnɪk tʃɪp/

Chip sinh học

noun
Bionic chip
/baɪˈɒnɪk tʃɪp/

Chip sinh học

adjective
histrionic
/ˌhɪstriˈɒnɪk/

kịch tính, khoa trương

noun
ionic bond
/aɪˈɒnɪk bɒnd/

Liên kết ion, dạng liên kết hóa học hình thành giữa các ion mang điện tích trái dấu để tạo thành hợp chất

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

28/09/2025

scrub the floor

/skrʌb ðə flɔr/

lau sàn, chà sàn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY