He was arrested for investment fraud.
Dịch: Anh ta bị bắt vì tội gian lận đầu tư.
The company is under investigation for investment fraud.
Dịch: Công ty đang bị điều tra vì tội lừa đảo đầu tư.
gian lận chứng khoán
gian lận cổ phiếu
lừa đảo
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
tài liệu giáo dục
loại hình du lịch mới
căn cứ hoạt động
Thiếu nữ ngây thơ, trong trắng
do, vì lý do
mua gạo ở nước ngoài
môi trường ĐTQG
chuyển bại thành thắng