The army plans to invade the neighboring country.
Dịch: Quân đội có kế hoạch xâm lược quốc gia láng giềng.
Bacteria can invade healthy cells.
Dịch: Vi khuẩn có thể xâm nhập vào các tế bào khỏe mạnh.
tấn công
công kích
cuộc xâm lược
kẻ xâm lược
29/09/2025
/dʒɑb ˈmɑrkɪt/
mãi mãi là anh em
tải, chất hàng, nạp
người nhạy cảm
sự lãng quên, sự quên lãng
mùa giải sắp tới
xâm phạm
Khúc nhạc kết
dầu thực vật