The report is full of intriguing details.
Dịch: Bản báo cáo chứa đầy những chi tiết hấp dẫn.
She shared some intriguing details about her trip.
Dịch: Cô ấy chia sẻ một vài chi tiết thú vị về chuyến đi của mình.
những chi tiết lôi cuốn
những chi tiết thú vị
hấp dẫn
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
củ sạc điện thoại
trân trọng tổ ấm
đùi gà
Phí cầu đường
khó khăn kinh tế
công cụ kinh doanh
bộ vòng tay
Khu vực trồng cây ăn quả