The police conducted an interrogation of the suspect.
Dịch: Cảnh sát đã tiến hành một cuộc thẩm vấn nghi phạm.
The interrogation lasted for several hours.
Dịch: Cuộc thẩm vấn kéo dài trong vài giờ.
hỏi
thẩm vấn nghiêm ngặt
người thẩm vấn
thẩm vấn
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
sức mạnh tối đa
cuộc họp lớp
khu vực chính
lực lượng lao động phi chính thức
dây thần kinh thị giác
buổi chiếu ra mắt
ghê tởm, căm ghét
giải thích toàn diện