She has a large following of international fans.
Dịch: Cô ấy có lượng lớn người hâm mộ quốc tế.
The band is popular with international fans.
Dịch: Ban nhạc này nổi tiếng với người hâm mộ quốc tế.
người hâm mộ toàn cầu
người hâm mộ hải ngoại
người hâm mộ
quốc tế
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
các yêu cầu dinh dưỡng
thế giới chưa thấy
cánh
Người thiền
Xoáy thuận, lốc xoáy
điều trị làm đẹp có tác dụng chữa bệnh
người nhạy cảm
chim jay