An internal flight is often cheaper than an international one.
Dịch: Một chuyến bay nội địa thường rẻ hơn một chuyến bay quốc tế.
We took an internal flight from Hanoi to Da Nang.
Dịch: Chúng tôi đã bay nội địa từ Hà Nội đến Đà Nẵng.
chuyến bay nội địa
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
kiểm soát năng lượng
Phòng thư
vẫn còn xinh
trong vùng an toàn của ai đó
vừa vặn, thích hợp
hạt tiêu
Người chăm sóc, người trông nom
Diễn ngôn văn học