The vines interlace around the tree.
Dịch: Các dây leo đan xen quanh cây.
She interlaces her fingers with his.
Dịch: Cô ấy đan tay mình với tay anh ấy.
đan xen
dệt
sự đan xen
đã đan xen
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
các công cụ lập ngân sách
người điều khiển cần cẩu
bánh chưng
mao mạch
Quản lý hóa đơn
tẩy trắng, làm trắng
Áp lực đồng tiền
Giá treo quần áo