Her intellectual capabilities are impressive.
Dịch: Khả năng trí tuệ của cô ấy thật ấn tượng.
Developing intellectual capabilities is essential for success.
Dịch: Phát triển khả năng trí tuệ là điều cần thiết để thành công.
khả năng nhận thức
khả năng tinh thần
trí tuệ
trí thức hóa
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Tam Quốc
hưởng thụ tình dục
suốt cả tuổi thơ
Cấu trúc hộ gia đình
phán quyết cuối cùng
hành động trong tương lai
sự ô uế
sự nghẹt thở