The insurgency in the region has caused significant unrest.
Dịch: Cuộc nổi dậy trong khu vực đã gây ra nhiều bất ổn.
Governments often struggle to control insurgencies.
Dịch: Các chính phủ thường gặp khó khăn trong việc kiểm soát các cuộc nổi dậy.
cuộc nổi loạn
cuộc nổi dậy
người nổi dậy
nổi dậy
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
khoa học biển
mát-xa tự động
nền văn minh xanh
SựQuan phòng, sự lo xa
xuống, hạ xuống, đỗ lại
Bữa ăn với cơm kiểu Hàn Quốc
Định nghĩa
có khả năng