I packed my lunch in an insulated bag.
Dịch: Tôi đã đựng bữa trưa của mình trong một túi cách nhiệt.
The insulated bag keeps my drinks cold for hours.
Dịch: Túi cách nhiệt giữ cho đồ uống của tôi lạnh trong nhiều giờ.
túi nhiệt
túi làm mát
cách nhiệt
cách ly
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Đi từ Big C đến cầu Mai Dịch
ghê tởm
quản trị vốn lưu động
cán bộ pháp lý chính
hương vị hữu cơ
nhảy dây
áp lực mạnh mẽ
Người có sức ảnh hưởng lớn