The instrument panel shows the speed and fuel level.
Dịch: Bảng điều khiển hiển thị tốc độ và mức nhiên liệu.
He adjusted the settings on the instrument panel.
Dịch: Anh ấy đã điều chỉnh các cài đặt trên bảng điều khiển.
bảng điều khiển
thiết bị
lắp đặt thiết bị
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
súp bí đỏ hầm
hai bàn tay nắm chặt lại với nhau
Đào tạo y tế
tiêu theo cảm tính
sự điều chỉnh hành vi
kính bơi
tối nay
test nhanh ma túy