They instigated a protest against the new law.
Dịch: Họ đã xúi giục một cuộc biểu tình chống lại luật mới.
He was accused of instigating the violence.
Dịch: Anh ta bị buộc tội đã kích động bạo lực.
kích thích
xúi giục
sự kích động
người xúi giục
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
sự đánh bạc; sự đặt cược
vòng xuyến
trò chơi cá cược
trung đoàn
màu sắc động
các hãng tin
chuyến đi xuyên quốc gia
chức danh thạc sĩ