She was well informed about the project.
Dịch: Cô ấy đã được thông báo kỹ về dự án.
He is informed about the latest news.
Dịch: Anh ấy biết về những tin tức mới nhất.
được thông báo
nhận thức
thông tin
thông báo
27/09/2025
/læp/
sự đóng góp
kiếm tiền là xong
y tá cần cù
gia đình lớn
thời kỳ ngủ đông
Lạm dụng tình cảm
các loại rau thơm
Cơ quan hải quan