The information panel displayed the schedule of events.
Dịch: Bảng thông tin hiển thị lịch trình các sự kiện.
He checked the information panel for updates.
Dịch: Anh ấy kiểm tra bảng thông tin để biết thông tin cập nhật.
bảng thông tin
bảng hiển thị
thông tin
thông báo
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
Những bí mật bị phơi bày
trái hồng táo
sự suy giảm niềm tin
thanh long
cải thiện khả năng tạo dáng
tóc già
Vẻ ngoài duyên dáng
váy cưới