The team's inefficiency led to missed deadlines.
Dịch: Sự không hiệu quả của đội ngũ đã dẫn đến việc bỏ lỡ thời hạn.
We need to address the inefficiency in our processes.
Dịch: Chúng ta cần giải quyết sự không hiệu quả trong các quy trình của mình.
sự không hiệu quả
sự không có hiệu quả
kém hiệu quả
18/09/2025
/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/
chi phí tạm thời
thời vận tới
chính sách ngoại giao
Những người nổi tiếng nữ
sự thay đổi chính sách
phiên xét xử đầu tiên
nước đi đầy tính toán
Nguyên tắc gia đình