Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "indochina"

noun
First Indochina War
/fɜːrst ɪndoʊˈtʃaɪnə wɔːr/

Chiến tranh Đông Dương lần thứ nhất

noun
indochina time
/ɪn.doʊˈtʃaɪ.nə taɪm/

Giờ Đông Dương

noun
indochina region
/ˌɪn.doʊˈkaɪ.nə ˈriː.dʒən/

Khu vực Đông Dương

noun
second indochina war
/ˈsɛk.ənd ˌɪn.dəʊˈtʃaɪ.nə wɔːr/

Cuộc chiến tranh Đông Dương lần thứ hai

noun
Indochina
/ˌɪn.doʊˈʧaɪ.nə/

Đông Dương

noun
Indochina Peninsula
/ˌɪn.doʊˈʧaɪ.nə pəˈnɪn.sə.lə/

Bán đảo Đông Dương

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY