As an independent worker, she sets her own schedule.
Dịch: Là một công nhân độc lập, cô ấy tự lập lịch làm việc.
Many independent workers enjoy the flexibility of their jobs.
Dịch: Nhiều công nhân độc lập thích sự linh hoạt trong công việc của họ.
người làm tự do
người tự kinh doanh
sự độc lập
độc lập hóa
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
cơn mưa lớn bất ngờ
khác với
song chủng tộc
sô cô la
cần điều khiển (của một chiếc thuyền hoặc máy móc)
sự lãnh đạo lớp
các dụng cụ tạo kiểu tóc
nụ