It is improbable that the weather will improve.
Dịch: Thời tiết khó có thể cải thiện.
an improbable story
Dịch: một câu chuyện khó tin
Cụm từ chỉ những người thuộc cộng đồng LGBTQ+ (đồng tính, lưỡng tính, chuyển giới và những người không thuộc vào các danh mục giới tính truyền thống).