The implementation of the new policy will begin next month.
Dịch: Việc thực hiện chính sách mới sẽ bắt đầu vào tháng tới.
Successful implementation requires careful planning.
Dịch: Sự thực hiện thành công đòi hỏi phải có kế hoạch cẩn thận.
sự thực hiện
sự thi hành
người thực hiện
thực hiện
19/09/2025
/ˈsoʊʃəl ˈdɪskɔrs/
được gia vị
nước sinh hoạt
rau củ sấy
Canh tác theo đường đồng mức
Tưởng nhớ và tôn kính di tích
nhân lực IT
thời gian nằm viện
duyệt, lướt (trên internet hoặc tài liệu)