The impending storm forced us to cancel the outdoor event.
Dịch: Cơn bão sắp xảy ra buộc chúng tôi phải hủy bỏ sự kiện ngoài trời.
We should prepare for the impending storm.
Dịch: Chúng ta nên chuẩn bị cho cơn bão sắp đến.
cơn bão đang đến
cơn bão đe dọa
cơn bão
tấn công (nơi nào đó) với sức mạnh
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Quan hệ với Hoa Kỳ
rửa mắt
Thiết kế nhỏ
hoàn thành mục tiêu
Ăn cắp, trộm
Hành trình farm to table
Nguồn vốn để đầu tư vào bất động sản
Chuyện vui vẻ