The impending storm forced us to cancel the outdoor event.
Dịch: Cơn bão sắp xảy ra buộc chúng tôi phải hủy bỏ sự kiện ngoài trời.
We should prepare for the impending storm.
Dịch: Chúng ta nên chuẩn bị cho cơn bão sắp đến.
cơn bão đang đến
cơn bão đe dọa
cơn bão
tấn công (nơi nào đó) với sức mạnh
27/09/2025
/læp/
làm căn cứ xử lý
sự chênh lệch giai cấp
ngọt ngào, có vị ngọt
trang sức cơ thể
Điều cấm kỵ
máy bay trực thăng điều khiển từ xa
dỡ bỏ các hạn chế
mứt khoai lang