Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "imager"

noun
child abuse imagery
/ˈtʃaɪld əˈbjuːs ˈɪmɪdʒri/

hình ảnh lạm dụng trẻ em

noun
poetic imagery
/poʊˈɛtɪk ˈɪmɪdʒri/

hình ảnh thơ

noun
vivid imagery
/ˈvɪvɪd ˈɪmɪdʒri/

hình ảnh sống động

noun
Exceptional imagery
/ɪkˈsepʃənəl ˈɪmɪdʒri/

Hình ảnh đặc biệt xuất sắc

noun
Excellent imagery
/ˈeksələnt ˈɪmɪdʒri/

Hình ảnh tuyệt vời

noun
Innocent imagery
/ˈɪnəsənt ˈɪmɪdʒri/

hình ảnh trong sáng

verb
borrow imagery
/ˈbɒroʊ ˈɪmɪdʒri/

vay mượn hình ảnh

noun
fashion imagery
/ˈfæʃən ˈɪmədʒəri/

Hình ảnh thời trang

noun
imagery
/ˈɪmɪdʒəri/

hình ảnh, hình tượng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY