Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "hydrate"

adjective
low-carb
/ˌloʊˈkɑːrb/

ít carbohydrate

noun
gluconeogenesis
/ˌɡluːkoʊniːoʊˈdʒɛnɪsɪs/

Sự tạo đường mới (từ các nguồn không carbohydrate)

adjective
for dehydrated skin
/fɔːr diːˈhaɪdreɪtɪd skɪn/

dành cho da thiếu nước

verb
Hydrate
/ˈhaɪdreɪt/

Cấp nước, làm cho ngậm nước

noun phrase
Hydrated skin
/ˈhaɪdreɪtɪd skɪn/

Da đủ ẩm

verb
stay hydrated
/steɪ ˈhaɪdreɪtɪd/

giữ nước

verb
rehydrate
/ˌriːˈhaɪdreɪt/

bổ sung nước

noun
carbohydrate metabolism
/ˌkɑːrboʊˈhaɪdreɪt məˈtæbəlɪzəm/

chuyển hóa carbohydrate

noun
dehydrated plant
/dɪˈhaɪdreɪtɪd plænt/

thực vật bị khô héo do mất nước

noun
glucose
/ˈɡluːˌkoʊs/

Glucose, đường đơn tự nhiên có trong trái cây, mật ong, và một số loại thực phẩm khác, là một loại carbohydrate đơn giản cung cấp năng lượng cho cơ thể.

noun
dehydrated meat
/diːhaɪˈdreɪtɪd miːt/

thịt khô

adjective
dehydrated
/diːhaɪˈdreɪtɪd/

khô nước, mất nước

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

17/09/2025

oral lichen planus

/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/

Lichen miệng là một tình trạng viêm mãn tính ảnh hưởng đến niêm mạc miệng., Không có nghĩa thay thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY