The hot water system in the building is very efficient.
Dịch: Hệ thống nước nóng trong tòa nhà rất hiệu quả.
We need to check the hot water system for any leaks.
Dịch: Chúng ta cần kiểm tra hệ thống nước nóng để xem có rò rỉ nào không.
hệ thống làm nóng nước
hệ thống cung cấp nước nóng
nước nóng
làm nóng
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
chân váy xếp ly
mối quan hệ khăng khít
viết ra, ghi lại
Xe gầm thấp
cá hề
người tự tin
Nghiện ngập
thợ bạc