He has many home responsibilities to take care of.
Dịch: Anh ấy có nhiều trách nhiệm gia đình cần phải chăm sóc.
Sharing home responsibilities can reduce stress.
Dịch: Chia sẻ trách nhiệm gia đình có thể giảm bớt căng thẳng.
nhiệm vụ trong hộ gia đình
trách nhiệm trong gia đình
trách nhiệm
quản lý
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
bảng chiến lược
sự cạnh tranh kinh doanh
giải đấu phong trào
phát trực tiếp
vai trò của nhân vật trong một tác phẩm hoặc câu chuyện
người tìm kiếm
bãi đỗ xe đạp
trạm biến áp