The hollow tube can be used for various applications.
Dịch: Ống rỗng có thể được sử dụng cho nhiều ứng dụng khác nhau.
He found a hollow tube in the workshop.
Dịch: Anh ấy đã tìm thấy một ống rỗng trong xưởng.
ống
dây dẫn
rỗng
đục rỗng
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
liên kết nguyên nhân
nhận thức tình huống không gian
bệ lò sưởi
sự phản đối
Người liên lạc, người kết nối
quản lý logistics
y học pháp y
hạt giống