Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "high-risk"

noun
high-risk vulnerability
/haɪ rɪsk vʌlnərəˈbɪləti/

lỗ hổng bảo mật rủi ro cao

noun
high-risk area
/ˈhaɪ ˈrɪsk ˈeəriə/

khu vực có nguy cơ cao

noun
high-risk strategy
/haɪ rɪsk ˈstrætədʒi/

diễn rồi ro cao

noun
high-risk impact
/haɪ rɪsk ɪmˈpækt/

tác động rủi ro cao

noun
high-risk business
/haɪ rɪsk ˈbɪznɪs/

Doanh nghiệp có độ rủi ro cao

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

29/09/2025

job market

/dʒɑb ˈmɑrkɪt/

Thị trường việc làm, Thị trường công việc

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY