She is a high-achieving student.
Dịch: Cô ấy là một học sinh có thành tích cao.
High-achieving individuals are often very focused.
Dịch: Những cá nhân có thành tích cao thường rất tập trung.
thành công
tài giỏi
thành tích
đạt được
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
mỡ máu
quản lý danh sách
Thức ăn có vị ngon, thơm phức, thường dùng để chỉ món ăn mặn.
hình đại diện
Cửa hàng hoa trực tuyến
dành cho con tôi
bảng cửu chương
quát nguyên con