Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "herbal"

noun
Herbal product
/ˈhɜːrbəl ˈprɒdʌkt/

sản phẩm từ thảo dược

noun
Herbal medicine research
/ˈhɜːrbəl ˈmedɪsən rɪˈsɜːrtʃ/

Nghiên cứu về y học thảo dược

noun
Herbal medicine company
/ˈhɜːrbəl ˈmedɪsɪn ˈkʌmpəni/

Công ty dược thảo

noun
herbal market
/ˈhɜːrbl ˈmɑːrkɪt/

chợ thảo dược

noun
herbal garden
/ˈhɜːrbəl ˈɡɑːrdən/

vườn thảo dược

noun
herbal jelly
/ˈhɜːb.əl ˈdʒɛl.i/

món thạch thảo mộc

noun
herbal tincture
/ˈhɜːrbəl ˈtɪnk.tʃər/

rượu thuốc từ thảo mộc

noun
herbal medicine
/ˈhɜːrbəl ˈmɛdɪsɪn/

Y học cổ truyền từ thảo mộc

noun
herbal plant
/ˈhɜːrbəl plænt/

cây thuốc

noun
herbal oil
/ˈhɜːr.bəl ɔɪl/

dầu thảo dược

noun
herbal scent
/ˈhɜːr.bəl sɛnt/

Hương thảo dược

noun
herbal extract
/ˈhɜːrbəl ɪkˈstrækt/

chiết xuất thảo dược

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

18/09/2025

fellow travelers

/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/

những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY