She prepared a hearty soup for the cold winter evening.
Dịch: Cô ấy chuẩn bị một bát súp đậm đà cho buổi tối mùa đông lạnh giá.
The restaurant is famous for its hearty soups and stews.
Dịch: Nhà hàng nổi tiếng với các món súp và hầm đậm đà.
nước dùng đậm đà
súp đầy đặn
sự đậm đà, phong phú
đậm đà, nồng nhiệt
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
cảnh quan tuyệt đẹp
séc ngân hàng
Sự sửa đổi khéo léo
thể lực tốt
Hành động phá hoại của công, tài sản
lĩnh vực kinh doanh
ngày thành lập
Sự đau khổ, nỗi thống khổ