Eating a healthy meal can improve your overall well-being.
Dịch: Ăn một bữa ăn lành mạnh có thể cải thiện sức khỏe tổng thể của bạn.
She prepared a healthy meal for her family.
Dịch: Cô ấy đã chuẩn bị một bữa ăn lành mạnh cho gia đình.
bữa ăn dinh dưỡng
bữa ăn bổ dưỡng
sức khỏe
nuôi dưỡng
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
mực ống
Hoa oải hương
Truyền thống miền Tây
thương vô cùng
test nhanh ma túy
Gia hạn hợp đồng
sườn cừu
dịch vụ trực tuyến