Eating a healthy meal can improve your overall well-being.
Dịch: Ăn một bữa ăn lành mạnh có thể cải thiện sức khỏe tổng thể của bạn.
She prepared a healthy meal for her family.
Dịch: Cô ấy đã chuẩn bị một bữa ăn lành mạnh cho gia đình.
chó kéo xe (trong các cuộc đua xe chó hoặc các hoạt động thể thao liên quan đến chó kéo)