Healthcare equipment is essential for patient treatment.
Dịch: Thiết bị chăm sóc sức khỏe là rất cần thiết cho việc điều trị bệnh nhân.
The hospital invested in new healthcare equipment.
Dịch: Bệnh viện đã đầu tư vào thiết bị chăm sóc sức khỏe mới.
thiết bị y tế
thiết bị sức khỏe
chăm sóc sức khỏe
thiết bị
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
kéo dài ra, phình ra
trải nghiệm giải trí
Tiết kiệm trong dài hạn
kẻ ô, có sọc caro
thân thiện với máy ảnh
thấm qua, thấm xuyên qua được
Nhan sắc châu Á
họa sĩ bậc thầy