She applied healing cream to her sunburned skin.
Dịch: Cô ấy thoa kem làm lành vết bỏng nắng lên da mình.
The healing cream helped reduce the scar.
Dịch: Kem làm lành vết thương đã giúp giảm sẹo.
thuốc mỡ làm lành
kem phục hồi
sự làm lành
làm lành
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
phong cách Nhật Bản
thu hoạch mùa màng
không khí trang nghiêm
trước
chiếm cảm tình
Tiết kiệm năng lượng
ấn bản đầy đủ
khéo léo, tài giỏi