The head nun organized a retreat for the sisters.
Dịch: Mẹ bề trên đã tổ chức một khóa tu cho các chị em.
She was appointed as the head nun of the monastery.
Dịch: Cô ấy được bổ nhiệm làm mẹ bề trên của tu viện.
mẹ bề trên
người đứng đầu
nữ tu
tu viện
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
với sự hỗ trợ
Quy định về việc điều khiển phương tiện giao thông
giả thuyết
vươn mình vượt vũ môn
kiêu căng, tự phụ
yêu cầu giải trình
Phó giám đốc
bệnh nhi