The head judge announced the verdict.
Dịch: Thẩm phán chủ tọa đã công bố phán quyết.
As the head judge, she has the final say in the courtroom.
Dịch: Với tư cách là thẩm phán chủ tọa, cô ấy có tiếng nói quyết định trong phòng xử án.
thẩm phán chính
thẩm phán dẫn đầu
phán quyết
đánh giá
16/09/2025
/fiːt/
sự tự thiêu
tăng chi tiêu vốn
duy trì hương vị
chiết khấu hóa đơn
khu vực lắp đặt riêng biệt
triết học
Thu hoạch trước thời hạn
sự xuất hiện, diện mạo