Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "hatch"

idiom
bury the hatchet
/ˈberi ðə ˈhætʃɪt/

làm lành, giảng hòa

noun
thatch roof
/θætʃ ruːf/

mái nhà lá, mái nhà lợp lá

noun
thatching
/ˈθætʃɪŋ/

lợp mái

noun
thatcher
/ˈθætʃər/

người lợp mái tranh

noun
hatchet
/ˈhæʧɪt/

rìu nhỏ

noun
hatchback
/ˈhæʧbæk/

ô tô cửa sau

noun
thatch
/θætʃ/

mái tranh

noun
hatchling
/ˈhætʃlɪŋ/

ấu trùng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

22/09/2025

total space

/ˈtoʊtəl speɪs/

tổng không gian, không gian toàn phần

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY