The instructions were hard to understand.
Dịch: Các hướng dẫn thì khó hiểu.
His explanation was hard to understand.
Dịch: Giải thích của anh ấy thì khó hiểu.
khó hiểu
gây nhầm lẫn
sự khó khăn
gây bối rối
27/09/2025
/læp/
sự điều khiển bóng
bộ chuyển đổi điện áp
giống như
đèn di động
khu nghỉ dưỡng đắt đỏ
cuộc trò chuyện diễn ra rộng rãi
trải qua scandal
chu vi