Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "hội đồng"

noun
village council
/ˈvɪlɪdʒ ˈkaʊnsəl/

hội đồng làng

noun
Panel of judges
/ˈpænəl əv ˈdʒʌdʒɪz/

Hội đồng xét xử

noun
exam council
/ɪɡˈzæm ˈkaʊnsəl/

Hội đồng thi

verb
be on the board
/biː ɒn ðə bɔːrd/

là thành viên hội đồng quản trị

noun
Assessment panel
/əˈsesmənt ˈpænl/

Hội đồng đánh giá

noun
Examination committee
/ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən kəˈmɪti/

Hội đồng thi

noun
Examining board
/ɪɡˈzæmɪnɪŋ bɔːrd/

Hội đồng thi

noun
Panel of experts
/ˈpænl əv ˈekspɜːrts/

Hội đồng chuyên gia

noun
city council member
/ˈsɪti ˈkaʊnsəl ˈmɛmbər/

thành viên hội đồng thành phố

noun
Performance Management Board
/pərˈfɔːrməns ˈmænɪdʒmənt bɔːrd/

Hội đồng Quản lý Hiệu suất

noun
Government Efficiency Council
/ˈɡʌvərnmənt ɪˈfɪʃənsi ˈkaʊnsl/

Hội đồng Hiệu quả Chính phủ

noun
Synchronized society
/ˈsɪŋkrənaɪzd səˈsaɪəti/

xã hội đồng bộ

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

28/09/2025

scrub the floor

/skrʌb ðə flɔr/

lau sàn, chà sàn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY