Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "hạng"

noun
Deluxe Pickleball
/dəˈlʌks ˈpɪkəlˌbɔl/

Pickleball hạng sang

adjective
life-changing
/ˈlaɪfˌtʃeɪndʒɪŋ/

thay đổi cuộc sống

noun
first-rate advertising
/ˌfɜːrst ˈreɪt ˈædvərtaɪzɪŋ/

quảng cáo hạng nhất

noun
Gourmet delight
/ˈɡɔːrmeɪ dɪˈlaɪt/

Món ngon hảo hạng

noun
Terraced rice fields
/ˈterəst raɪs fiːldz/

Ruộng bậc thang

noun
social exchange
/ˈsoʊʃəl ɪksˈtʃeɪndʒ/

Trao đổi xã hội

noun
early change
/ˈɜːrli tʃeɪndʒ/

Sự thay đổi sớm

idiom
be a game changer
/ɡeɪm ˈtʃeɪndʒər/

thay đổi cuộc chơi

noun
changeover
/ˈtʃeɪndʒˌoʊvər/

Sự chuyển đổi

noun
life-changing experience
/ˈlaɪfˌtʃeɪndʒɪŋ ɪkˈspɪəriəns/

trải nghiệm thay đổi cuộc đời

noun
hazardous change
/ˈhæzərdəs tʃeɪndʒ/

thay đổi nguy hiểm

noun
point exchange
/pɔɪnt ɪksˈtʃeɪndʒ/

trao đổi điểm

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

19/09/2025

social discourse

/ˈsoʊʃəl ˈdɪskɔrs/

diễn ngôn xã hội, diễn ngôn chính trị

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY