noun
loneliest whale in the world
/ˈloʊnliəst weɪl ɪn ðə wɜːrld/ cá voi cô độc nhất hành tinh
noun
Streamlined operating system
/ˈstriːmlaɪnd ˈɒpəreɪtɪŋ ˈsɪstəm/ Hệ điều hành tinh gọn
noun
alien lifeform
Dạng sống ngoài hành tinh
noun
interplanetary exploration
/ˌɪntərˈplænɪteri ˌɛkspləˈreɪʃən/ thám hiểm liên hành tinh
noun phrase
Best referee in the world
/bɛst ˌrɛfəˈri ɪn ðə wɜːld/ Trọng tài hay nhất hành tinh
noun
planetology
Khoa học về các hành tinh
noun
extraterrestrial water
/ˌɛkstrətəˈrɛstriəl ˈwɔːtər/ Nước ngoài Trái đất, thường được hiểu là nước có nguồn gốc từ các hành tinh hoặc thiên thể khác trong vũ trụ.