She felt the presence of her guardian angel during difficult times.
Dịch: Cô cảm thấy sự hiện diện của thiên thần hộ mệnh trong những lúc khó khăn.
He believes that his guardian angel is watching over him.
Dịch: Anh ấy tin rằng thiên thần hộ mệnh của mình đang bảo vệ anh.
The story is about a girl and her guardian angel.
Dịch: Câu chuyện kể về một cô gái và thiên thần hộ mệnh của cô.
Ảnh hưởng chính trị; sức mạnh hoặc khả năng tác động đến các quyết định chính trị