The group's belief in equality motivated their activism.
Dịch: Niềm tin của nhóm về sự bình đẳng đã thúc đẩy hoạt động của họ.
Their shared group belief strengthened their unity.
Dịch: Niềm tin chung của nhóm đã củng cố sự đoàn kết của họ.
niềm tin tập thể
sự tin tưởng nhóm
niềm tin
tin tưởng
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
kho dự trữ chiến lược
Biểu hiện ngây thơ
giọng hát đặc sắc
hội trường hòa nhạc
Công việc có mức lương cao
thực hiện bộ ảnh
Ai cũng có thể làm được
nước hoa nhẹ, thường được dùng cho nam giới