I need to go to the grocery to buy some vegetables.
Dịch: Tôi cần đi đến cửa hàng tạp hóa để mua một ít rau.
She works at a local grocery store.
Dịch: Cô ấy làm việc tại một cửa hàng tạp hóa địa phương.
chợ
cửa hàng
người bán tạp hóa
mua sắm tạp hóa
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
người hâm mộ cuồng nhiệt
thịt bò cạnh sườn
có công việc làm thêm
Khát vọng nghề nghiệp
vi phạm hành chính
tay vịn trắng
dịch vụ
báo cáo quản lý